Điểm Cầu Tiếng Anh Là Gì

Điểm Cầu Tiếng Anh Là Gì

Cùng DOL khám phá các từ gần nghĩa với destination nhé!

Cùng DOL khám phá các từ gần nghĩa với destination nhé!

Các mẫu câu tiếng Anh với từ “destination” có nghĩa “Điểm đến” và nghĩa tiếng Việt

Sự khác biệt giữa point, mark, score và grade:

- mark: số điểm đạt được trong một bài kiểm tra hay bài tập, được biểu thị bằng chữ số, chữ cái hoặc đơn vị phần trăm.

- grade: số điểm đạt được trong một bài thi, được biểu thị bằng số, chữ cái hoặc đơn vị phần trăm, dùng để đánh giá cấp độ thành tích tổng thể một khoá học.

- score: số điểm đạt được trong một bài kiểm tra hoặc trận đấu, là tỉ số chung cuộc của một cuộc thi đấu, thể hiện bằng số.

- point: mỗi đơn vị điểm được thêm vào mỗi khi trả lời đúng một câu hỏi hay ghi bàn, thể hiện bằng số.

Cùng phân biệt recruiter, headhunter, employer và hirer nhé! - Recruiter (người tuyển dụng): Là người phụ trách tuyển dụng cho một công ty hoặc tổ chức. Công việc của họ bao gồm quảng cáo các vị trí tuyển dụng, đánh giá ứng viên, và giới thiệu ứng viên phù hợp cho nhà tuyển dụng. - Headhunter (thợ săn đầu người): Là người chuyên tìm kiếm và tuyển dụng các ứng viên có kinh nghiệm và kỹ năng cao cho các công ty hoặc tổ chức. Công việc của họ bao gồm tìm kiếm ứng viên có tiềm năng thông qua các kênh mạng xã hội, mạng lưới cá nhân hoặc đối tác kinh doanh, sau đó tiếp cận và thuyết phục ứng viên để chuyển sang làm việc cho công ty hoặc tổ chức của mình. - Employer (nhà tuyển dụng): Là người hoặc tổ chức có nhu cầu tuyển dụng nhân sự để điều hành hoạt động của mình. Công việc của nhà tuyển dụng bao gồm xác định nhu cầu tuyển dụng, tạo ra các vị trí công việc, và lựa chọn ứng viên phù hợp. - Hirer (người thuê): Là người hoặc tổ chức có nhu cầu thuê một người làm việc cho mình. Công việc của họ bao gồm đăng tin tuyển dụng, tìm kiếm và lựa chọn ứng viên phù hợp để thuê làm việc cho mình.

Chúng ta cùng học một số từ trong tiếng Anh thuộc về chủ đề giờ như office hour, business hour, golden hour, peak hour nha!

- golden hour (giờ vàng): From 8.00am to 10.00 am is the golden hour for taking pictures in the morning. (Từ 8h đến 10h là khung giờ vàng để chụp ảnh buổi sáng.)

- office hour (giờ hành chính): Their phone lines are only open during office hours. (Đường dây điện thoại của họ chỉ mở trong giờ hành chính.)

- peak hour (giờ cao điểm): The traffic jams are common during peak hours.( Trong giờ cao điểm thì thường xảy ra ùn tắc giao thông.)

- business hour (giờ kinh doanh): Please contact us again during business hours. (Vui lòng liên hệ lại với chúng tôi trong giờ kinh doanh.)

- scale (quy mô): Over time, Amazon has achieved such a huge scale and thus has collected so much data that their suggestions are really useful.

(Theo thời gian, Amazon đã đạt được quy mô khổng lồ như vậy và do đó đã thu thập được nhiều dữ liệu đến mức những đề xuất của họ thực sự hữu ích.)

- scale (thang điểm): How would you rate his work on a scale of 1 to 5?

(Bạn đánh giá thế nào về công việc của anh ấy trên thang điểm từ 1 đến 5?)

- scale (tỉ lệ): She made a 1:5 scale replica of Captain Cook's ship.

(Cô ấy đã tạo ra một bản sao tỉ lệ 1: 5 của con tàu của Thuyền trưởng Cook.)